SẢN PHẨM
PHỤ GIA CHỐNG LÃO HÓA MB-432

- Ổn định tính chất cơ lý, giảm tốc độ lão hóa.
- Nâng cao độ bền thời tiết, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Nâng cao khả năng truyền sáng.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu vàng nhạt
- Thành phần: nhựa/ HALS/ UVA
- Ứng dụng: màng nhà kính, màng phủ, các sản phẩm thường xuyên sử dụng ngoài trời
PHỤ GIA KHÁNG UV・ KHÁNG THUỐC TRỪ SÂU MB-433

- Khả năng kháng thuốc trừ sâu mạnh vượt trội.
- Ngăn chặn sự lão hóa, nâng cao độ bền tối ưu.
- Nâng cao khả năng truyền sáng.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu trắng
- Thành phần: nhựa/ HALS
- Ứng dụng: màng nhà kính, màng phủ.
PHỤ GIA KHÁNG UV・ KHÁNG ĂN MÒN MUỐI MB-434

- Khả năng kháng axit vượt trội.
- Hạn chế sự lão hóa, nâng cao độ bền tối ưu.
- Phát huy tính năng như một chất trung hòa.
- Bảo vệ và duy trì sản phẩm không bị ăn mòn trong môi trường nước mặn.
- Có tính giữ nhiệt.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu trắng
- Thành phần: nhựa/ HALS/ chất trung hòa
- Ứng dụng: màng chống thấm HDPE/ ống, khớp nối/ lưới đánh cá, dây thừng.
PHỤ GIA CHỐNG DÍNH (ANTIBLOCK) MB-435

- Ngăn chặn hiện tượng bám dính giữa các lớp màng.
- Ngăn chặn lực hút, giảm bớt sự tiếp xúc giữa các lớp màng và các sản phẩm khác.
- Nâng cao hiệu suất xử lý và sản xuất màng.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu trắng
- Thành phần: nhựa/ Chất AB/ AO
- Ứng dụng: bao bì may mặc, bao bì thủy sản, bao bì nông nghiệp…
PHỤ GIA TĂNG TRƠN MB-436
- Nâng cao độ trơn của bề mặt màng.
- Gỉảm ma sát giữa nguyên liệu và máy móc, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu trắng
- Thành phần: nhựa/ chất bôi trơn
- Ứng dụng: bao bì may mặc, bao bì thủy sản, bao bì nông nghiệp…
PHỤ GIA TRỢ GIA CÔNG MB-GP5
- Ngăn chặn hiện tượng mụn nhựạ.
- Khả năng chống đổi màu vượt trội.
- Cải thiện tình trạng xuất hiện hạt phấn trắng trên bề mặt sản phẩm.
- Khử mùi hôi và giảm hiện tượng xuất hiện dị vật đen.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu trắng
- Thành phần: nhựa/ chất ổn định chịu nhiệt gia công
- Ứng dụng: bao bì may mặc, bao bì thủy sản, bao bì nông nghiệp…
PHỤ GIA CHỐNG ĐỌNG SƯƠNG KC-V301 (COATING)

- Ngăn chặn sự đọng sương trên bề mặt màng.
- Nâng cao tính truyền sáng của màng.
- Nâng cao sản lượng thu hoạch.
Đặc tính:
- Ngoại quan: màu trắng sữa
- Ứng dụng: màng nhà kính
CÁC LOẠI CHẤT PHỤ GIA
CÁC LOẠI PHỤ GIA NHỰA
Kéo xuống để xem
Phân loại theo chức năng chính | Phân loại theo chức năng chi tiết | Phân loại theo cấu tạo | |
---|---|---|---|
Phụ gia ức chế phản ứng dây chuyền | |||
Phụ gia chống lão hóa | Chất hấp thụ tia cực tím | Gốc Benzotriazole | |
Gốc Benzophenone | |||
Gốc Benzoat | |||
Gốc Cyanoacrylat | |||
Phụ gia ức chế gốc tự do | Chất ổn định ánh sáng | Gốc Hindered Piperidine | |
Chất chống oxy hóa | Phụ gia ổn định chịu nhiệt gia công | Phenol, gốc Acrylat | |
Phụ gia chống oxy hóa sơ cấp | Gốc Hindered Phenol | ||
Phụ gia phân giải peroxide | Phụ gia chống oxy hóa thứ cấp | Gốc Phospho | |
Gốc Lưu huỳnh |
CHẤT CHỐNG OXY HÓA
スクロールしてご覧いただけます。
Phân loại | Tên sản phẩm |
---|---|
Chất ổn định chịu nhiệt gia công | |
SUMILIZER® GM(F) | |
SUMILIZER® GS(F) | |
SUMILIZER® GP |
スクロールしてご覧いただけます。
Phân loại | Tên sản phẩm |
---|---|
Chất chống oxy hóa sơ cấp | |
SUMILIZER® MDP-S | |
SUMILIZER® BBM-S | |
SUMILIZER® WX-R | |
SUMILIZER® GA-80 |
スクロールしてご覧いただけます。
Phân loại | Tên sản phẩm |
---|---|
Chất chống oxy hóa thứ cấp chứa Lưu huỳnh | |
SUMILIZER® TPM | |
SUMILIZER® TPS | |
SUMILIZER® TP-D |
CHẤT HẤP THỤ TIA CỰC TÍM
スクロールしてご覧いただけます。
Phân loại | Tên sản phẩm |
---|---|
Chất hấp thụ tia cực tím chứa Benzotriazole | |
VIOSORB 520 | |
VIOSORB 550 | |
VIOSORB 583 | |
VIOSORB 590 |
スクロールしてご覧いただけます。
Phân loại | Tên sản phẩm |
---|---|
Chất hấp thụ tia cực tím chứa Benzoate | VIOSORB 80 |
スクロールしてご覧いただけます。
Phân loại | Tên sản phẩm |
---|---|
Chất ổn định ánh sáng (HALS) | VIOSORB 03 |